LOTTE

LOTTE
gnb 닫기

Lifetime Value Creator

IR

LOTTE Corp. cam kết minh bạch trong quản lý để đảm bảo hoàn thành mục tiêu cùng nhau phát triển.

Chính sách cổ đông

Cổ tức

(KRW)

Cổ tức
Năm FY 2024 FY 2023 FY 2022 FY 2021 FY 2020
Loại cổ tức tiền mặt tiền mặt tiền mặt tiền mặt tiền mặt
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu Cổ phiếu phổ thông 1,200 1,500 1,500 1,500 1,000
Cổ phiếu ưu đãi 1,250 1,550 1,550 1,550 1,050
Tổng số cổ tức Cổ phiếu phổ thông 85 bn 106.2 bn 106.2 bn 106.2 bn 70.8 bn
Cổ phiếu ưu đãi 0.9 bn 1.1 bn 1.1 bn 1.1 bn 0.7 bn
tổng phụ 85.9 bn 107.3 bn 107.3 bn 107.3 bn 71.5 bn
Thu nhập ròng (riêng) -440.9 bn -57.8 bn 63.7 bn -36.4 bn -307.1 bn
Tỷ lệ chi trả cổ tức - - 167% - -
Tỷ suất cổ tức Cổ phiếu phổ thông 5.8% 5.3% 4.6% 4.9% 2.9%
Cổ phiếu ưu đãi 5.1% 4.2% 3.6% 3.3% 1.6%

※ Tỷ suất lợi nhuận trên cổ tức: Tiêu chuẩn công bố (tỷ lệ cổ tức trên mỗi cổ phiếu trên giá trị trung bình số học của giá đóng cửa hình thành trên thị trường chứng khoán trong tuần qua, kể từ ngày trước ngày chốt sổ đăng ký cổ đông đến ngày giao dịch)
※ Tháng 10 năm 2017 Công ty TNHH Lotte Holding mới được thành lập

Hủy cổ phiếu ngân quỹ

hủy cổ phiếu ngân quỹ
Ngày tháng Số lượng hủy cổ phiếu ngân quỹ Số cổ phiếu phát hành
Trước khi hủy Sau khi hủy
14.01.2019 11,657,000cổ phiếu
(10% của tổng số cổ phiếu)
116,566,237cổ phiếu 104,909,237cổ phiếu